--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vặt vãnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vặt vãnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vặt vãnh
+ adj
trivial, petty
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
vặt vãnh
:
trivial, petty
+
xấu xí
:
ugly
+
bải hoải
:
Limp with weariness, drooping from exhaustionbải hoải chân taylimbs drooping from exhaustionngười bải hoảilimp with weariness
+
kế hoạch
:
to plan; to designtất cả kế hoạch của cô ta đều thành côngAll her plans came to success
+
nhanh nhẹ
:
Prompt and nimble